AVK VAN MỘT CHIỀU CÁNH LẬT - SERIES 41- MẶT TỰA ĐÀN HỒI, KÈM CẦN ĐỐI TRỌNG PN10/16
Phiên bản 41/22-001 | |
---|---|
Kết nối | Mặt bích |
Vật liệu | Gang dẻo |
Dải DN | DN50 - DN300 |
Cấp PN | PN 16 |
1. | Bu lông | Thép không gỉ A4 |
2. | Đai ốc | Thép không gỉ A4 |
3. | Long đen | Thép không gỉ A4 |
4. | Ống lót | Polyamide |
5. | Đĩa van | |
6. | Thân van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
7. | Gioăng | Cao su EPDM |
8. | Bu lông | Thép không gỉ A4 |
9. | Chốt | Thép không gỉ A4 |
10. | Bản lề | Thép không gỉ 316 |
11. | Then | Thép không gỉ A4 |
12. | Nắp van | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
13. | Long đen | Thép không gỉ A4 |
14. | Tấm chịu lực | Thép không gỉ |
15. | Ống lót kín | Đồng thau DZR |
16. | Long đen | Thép không gỉ A4 |
17. | Bu lông | Thép không gỉ A4 |
18. | Trục van | Thép không gỉ 316L |
19. | Phớt | Cao su EPDM |
20. | Phớt | Cao su EPDM |
21. | Ống lót hở | Đồng thau DZR |
22. | Phớt | Cao su EPDM |
23. | Cần | Gang dẻo GJS-500-7 (GGG-50) |
24. | Long đen | Thép không gỉ A4 |
25. | Đai ốc | Thép không gỉ A4 |
26. | Trọng lượng | Gang đúc GJS-250 (GG-25) |
27. | Vít | Thép không gỉ A4 |